BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ
Có giá có hiệu lực từ 1/1/2024 – 31/12/2024
STT | Dịch vụ | Đơn giá (VNĐ) | Đơn vị tính |
1 | Vệ sinh nhà ở sau quá trình xây dựng và sửa chữa | 15,000 – 25,000 | m2 |
2 | Tổng vệ sinh nhà đang ở | Gọi ngay 0879 005 666 | |
3 | Lau dọn, vệ sinh nhà xưởng | 8,000 – 20,000 | |
4 | Quét mạng nhện nhà xưởng | 9,000 – 18,000 | |
5 | Vệ sinh văn phòng | 11,000 – 22,000 | |
6 | Vệ sinh trường học | 12,000 – 20,000 | |
7 | Đu dây lau kính mặt ngoài | 17,000 – 30,000 | |
8 | Lau kính bên trong | 10,000 – 23,000 | |
9 | Giặt thảm trải sàn văn phòng | 9,000 – 26,000 | |
10 | Giặt thảm trang trí | 300,000 – 550,000 | Bộ |
11 | Giặt ghế sofa | 300,000 – 600,000 | |
12 | Vệ sinh đèn chùm | 300,000 – 3,800,000 | |
13 | Mài, đánh bóng sàn nhà | 30,000 – 350,000 | m2 |
14 | Giặt ghế văn phòng | 20,000 – 50,000 | Chiếc |
15 | Giặt ghế da, ghế massage | Liên hệ | |
16 | Giặt giường gội đầu | ||
17 | Giặt ghế giám đốc, trưởng phòng | ||
18 | Giặt nệm, ga trải giường | 280,000 – 550,000 | |
19 | Vệ sinh theo giờ | 20,000 – 80,000 | Giờ |
20 | Cung cấp nhân lực tạp vụ | 5,500,000 – 8,000,000 | Người |